dactylomegaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dactylomegaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dactylomegaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dactylomegaly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dactylomegaly

    abnormally large fingers or toes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).