cylindrical valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cylindrical valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindrical valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindrical valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cylindrical valve
* kỹ thuật
van ống
xây dựng:
cửa van trụ đứng
then trụ đứng
van hình trụ
cơ khí & công trình:
van trụ đứng
Từ liên quan
- cylindrical
- cylindrically
- cylindricality
- cylindrical bed
- cylindrical dam
- cylindrical ice
- cylindrical lap
- cylindrical pin
- cylindrical set
- cylindrical tap
- cylindricalness
- cylindrical bore
- cylindrical gate
- cylindrical gear
- cylindrical head
- cylindrical lens
- cylindrical lock
- cylindrical mass
- cylindrical tank
- cylindrical wave
- cylindrical worm
- cylindrical array
- cylindrical boule
- cylindrical dowel
- cylindrical dryer
- cylindrical fault
- cylindrical hinge
- cylindrical level
- cylindrical mould
- cylindrical pinch
- cylindrical rotor
- cylindrical shell
- cylindrical valve
- cylindrical vault
- cylindrical bougle
- cylindrical cavity
- cylindrical cutter
- cylindrical filter
- cylindrical lining
- cylindrical sample
- cylindrical antenna
- cylindrical bearing
- cylindrical bending
- cylindrical channel
- cylindrical grinder
- cylindrical surface
- cylindrical winding
- cylindrical-conical
- cylindrical-stemmed
- cylindrical armature