cylindrical-conical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylindrical-conical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindrical-conical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindrical-conical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylindrical-conical

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trụ chóp