cylindrical array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylindrical array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindrical array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindrical array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylindrical array

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dãy trụ

    mảng trụ