cylindrical sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylindrical sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindrical sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindrical sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylindrical sample

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mẫu thử hình trụ