cylindrical cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylindrical cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindrical cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindrical cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylindrical cavity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hốc (cộng hưởng) hình trụ