cylindrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylindrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylindrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylindrically.

Từ điển Anh Việt

  • cylindrically

    xem cylindrical