cylinder block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylinder block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylinder block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylinder block.

Từ điển Anh Việt

  • cylinder block

    (cơ) hộp xilanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylinder block

    * kỹ thuật

    khối xy lanh

    ô tô:

    cụm xi lanh (động cơ)

    thân xi lanh

    cơ khí & công trình:

    khối xy-lanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cylinder block

    Similar:

    engine block: a metal casting containing the cylinders and cooling ducts of an engine

    the engine had to be replaced because the block was cracked

    Synonyms: block