cylinder press nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cylinder press nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylinder press giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylinder press.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cylinder press
Similar:
flatbed press: a printing press where the type is carried on a flat bed under a cylinder that holds paper and rolls over the type
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cylinder
- cylinder bit
- cylinder oil
- cylinder tar
- cylinderring
- cylinder bank
- cylinder bore
- cylinder core
- cylinder drop
- cylinder face
- cylinder gate
- cylinder head
- cylinder hone
- cylinder lock
- cylinder test
- cylinder wall
- cylinder wear
- cylinder block
- cylinder chart
- cylinder cover
- cylinder drier
- cylinder fault
- cylinder force
- cylinder index
- cylinder level
- cylinder liner
- cylinder press
- cylinder shell
- cylinder stove
- cylinder valve
- cylinder barrel
- cylinder boiler
- cylinder charge
- cylinder flange
- cylinder lining
- cylinder sleeve
- cylinder wrench
- cylinder bearing
- cylinder furnace
- cylinder gripper
- cylinder heating
- cylinder lagging
- cylinder machine
- cylinder process
- cylinder surface
- cylinder trolley
- cylinder capacity
- cylinder printing
- cylinder specimen
- cylinder clearance