cylinder clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylinder clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylinder clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylinder clearance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylinder clearance

    * kỹ thuật

    thể tích chết

    điện lạnh:

    khoảng chết

    thể tích có hại

    cơ khí & công trình:

    khoảng trống (có hại) trong xylanh