cylinder face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cylinder face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylinder face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylinder face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cylinder face
* kỹ thuật
mặt trụ
Từ liên quan
- cylinder
- cylinder bit
- cylinder oil
- cylinder tar
- cylinderring
- cylinder bank
- cylinder bore
- cylinder core
- cylinder drop
- cylinder face
- cylinder gate
- cylinder head
- cylinder hone
- cylinder lock
- cylinder test
- cylinder wall
- cylinder wear
- cylinder block
- cylinder chart
- cylinder cover
- cylinder drier
- cylinder fault
- cylinder force
- cylinder index
- cylinder level
- cylinder liner
- cylinder press
- cylinder shell
- cylinder stove
- cylinder valve
- cylinder barrel
- cylinder boiler
- cylinder charge
- cylinder flange
- cylinder lining
- cylinder sleeve
- cylinder wrench
- cylinder bearing
- cylinder furnace
- cylinder gripper
- cylinder heating
- cylinder lagging
- cylinder machine
- cylinder process
- cylinder surface
- cylinder trolley
- cylinder capacity
- cylinder printing
- cylinder specimen
- cylinder clearance