cylinder fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylinder fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylinder fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylinder fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylinder fault

    * kỹ thuật

    ô tô:

    lỗi xi lanh

    toán & tin:

    sự cố mặt trụ