cylinder level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cylinder level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cylinder level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cylinder level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cylinder level

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cá hãm nồi hãm