crabs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crabs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crabs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crabs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crabs

    Similar:

    pediculosis pubis: infestation of the pubic hair by crab lice

    crab: decapod having eyes on short stalks and a broad flattened carapace with a small abdomen folded under the thorax and pincers

    crab: a quarrelsome grouch

    Synonyms: crabby person

    cancer: (astrology) a person who is born while the sun is in Cancer

    Synonyms: Crab

    cancer: the fourth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about June 21 to July 22

    Synonyms: Cancer the Crab, Crab

    crab: the edible flesh of any of various crabs

    Synonyms: crabmeat

    crab louse: a louse that infests the pubic region of the human body

    Synonyms: pubic louse, crab, Phthirius pubis

    crab: a stroke of the oar that either misses the water or digs too deeply

    he caught a crab and lost the race

    crab: direct (an aircraft) into a crosswind

    crab: scurry sideways like a crab

    crab: fish for crab

    gripe: complain

    What was he hollering about?

    Synonyms: bitch, grouse, crab, beef, squawk, bellyache, holler

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).