crab meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crab meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crab meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crab meat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crab meat
* kinh tế
thịt cua
Từ liên quan
- crab
- crabs
- crabby
- crabbed
- crabber
- crabbit
- crab dam
- crab net
- crab-pot
- crabbily
- crabbing
- crabmeat
- crabwise
- crab legs
- crab meat
- crab-tree
- crabapple
- crabbedly
- crabgrass
- crab angle
- crab apple
- crab grass
- crab house
- crab louis
- crab louse
- crab-apple
- crab-louse
- crabbiness
- crab cactus
- crab finder
- crab nebula
- crabbedness
- crab factory
- crab fishery
- crab cocktail
- crab industry
- crabby person
- crabeater seal
- crab-eating dog
- crab-eating fox
- crabapple jelly
- crabbing ground
- crab-eating seal
- crab-eating macaque
- crab-eating opossum
- crab-eating raccoon
- crab traversing motor