crab cactus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crab cactus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crab cactus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crab cactus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crab cactus
South American jointed cactus with usually red flowers; often cultivated as a houseplant; sometimes classified as genus Schlumbergera
Synonyms: Thanksgiving cactus, Zygocactus truncatus, Schlumbergera truncatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crab
- crabs
- crabby
- crabbed
- crabber
- crabbit
- crab dam
- crab net
- crab-pot
- crabbily
- crabbing
- crabmeat
- crabwise
- crab legs
- crab meat
- crab-tree
- crabapple
- crabbedly
- crabgrass
- crab angle
- crab apple
- crab grass
- crab house
- crab louis
- crab louse
- crab-apple
- crab-louse
- crabbiness
- crab cactus
- crab finder
- crab nebula
- crabbedness
- crab factory
- crab fishery
- crab cocktail
- crab industry
- crabby person
- crabeater seal
- crab-eating dog
- crab-eating fox
- crabapple jelly
- crabbing ground
- crab-eating seal
- crab-eating macaque
- crab-eating opossum
- crab-eating raccoon
- crab traversing motor