coven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coven.
Từ điển Anh Việt
coven
* danh từ
tổ chức của các mụ phù thủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coven
an assembly of witches; usually 13 witches