covenanted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covenanted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covenanted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covenanted.
Từ điển Anh Việt
covenanted
/'kʌvinəntid/
* tính từ
bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo