covent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covent.

Từ điển Anh Việt

  • covent

    * danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện