covent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covent.
Từ điển Anh Việt
covent
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tu viện
covent
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tu viện
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.