coventrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coventrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coventrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coventrate.

Từ điển Anh Việt

  • coventrate

    /'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/

    * ngoại động từ

    (quân sự) ném bom tàn phá