coventry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coventry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coventry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coventry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coventry
an industrial city in central England; devastated by air raids during World War II; remembered as the home of Lady Godiva in the 11th century
Similar:
banishment: the state of being banished or ostracized (excluded from society by general consent)
the association should get rid of its elderly members--not by euthanasia, of course, but by Coventry
Synonyms: ostracism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).