covenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covenant.

Từ điển Anh Việt

  • covenant

    /'kʌvinənt/

    * danh từ

    hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)

    (pháp lý) hợp đồng giao kèo

    * động từ

    ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo

    to covenant an agreement: ký kết hiệp định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covenant

    a signed written agreement between two or more parties (nations) to perform some action

    Synonyms: compact, concordat

    (Bible) an agreement between God and his people in which God makes certain promises and requires certain behavior from them in return

    enter into a covenant

    enter into a covenant or formal agreement

    They covenanted with Judas for 30 pieces of silver

    The nations covenanted to fight terrorism around the world