covenantally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covenantally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covenantally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covenantally.

Từ điển Anh Việt

  • covenantally

    xem covenant