covenantal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
covenantal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covenantal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covenantal.
Từ điển Anh Việt
covenantal
xem covenant
covenantal
xem covenant
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.