concordat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concordat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concordat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concordat.

Từ điển Anh Việt

  • concordat

    /kɔn'kɔ:dæt/

    * danh từ

    giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concordat

    Similar:

    covenant: a signed written agreement between two or more parties (nations) to perform some action

    Synonyms: compact