council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của council.

Từ điển Anh Việt

  • council

    /'kaunsl/

    * danh từ

    hội đồng

    city council: hội đồng thành phố

    the council of minister: hội đồng bộ trưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • council

    * kinh tế

    hội đồng

    hội nghị

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hội đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • council

    a body serving in an administrative capacity

    student council

    (Christianity) an assembly of theologians and bishops and other representatives of different churches or dioceses that is convened to regulate matters of discipline or doctrine

    a meeting of people for consultation

    emergency council