council member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
council member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm council member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của council member.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
council member
a member of a council
Synonyms: councillor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- council
- councillor
- councilman
- council tax
- council-hall
- councilwoman
- council board
- council table
- councilorship
- council bluffs
- council member
- councillorship
- council chamber
- council-chamber
- council of state
- council of trade
- council of trent
- council of europe
- council of people
- council of vienne
- council of ephesus
- council of chalcedon
- council of constance
- council of economic advisers
- council of economic advisors
- council of arab economic unity
- council for mutual economic aid
- council on environmental policy
- council of basel-ferrara-florence
- council of economic advisors (eca).
- council for mutual economic assistance
- council of hotel and restaurant trainers
- council for mutual economic assitance (comecon)