council-chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
council-chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm council-chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của council-chamber.
Từ điển Anh Việt
council-chamber
/'kaunsl,tʃeimbə/ (council-hall) /'kaunslhɔ:l/
hall)
/'kaunslhɔ:l/
* danh từ
phòng hội đồng