council of economic advisors (eca). nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
council of economic advisors (eca). nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm council of economic advisors (eca). giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của council of economic advisors (eca)..
Từ điển Anh Việt
Council of Economic Advisors (ECA).
(Econ) Hội đồng cố vấn kinh tế.
+ Là cơ quan thừa hành của chính phủ Mỹ được thành lập theo LUẬT VỀ LAO ĐỘNG năm 1946. Tổ chức này hoạt động với tư cách là cố vấn cho tổng thống Mỹ.
Từ liên quan
- council
- councillor
- councilman
- council tax
- council-hall
- councilwoman
- council board
- council table
- councilorship
- council bluffs
- council member
- councillorship
- council chamber
- council-chamber
- council of state
- council of trade
- council of trent
- council of europe
- council of people
- council of vienne
- council of ephesus
- council of chalcedon
- council of constance
- council of economic advisers
- council of economic advisors
- council of arab economic unity
- council for mutual economic aid
- council on environmental policy
- council of basel-ferrara-florence
- council of economic advisors (eca).
- council for mutual economic assistance
- council of hotel and restaurant trainers
- council for mutual economic assitance (comecon)