council chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

council chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm council chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của council chamber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • council chamber

    Similar:

    boardroom: a room where a committee meets (such as the board of directors of a company)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).