councillor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
councillor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm councillor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của councillor.
Từ điển Anh Việt
councillor
/'kaunsilə/
* danh từ
hội viên hội đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
councillor
Similar:
council member: a member of a council