council for mutual economic assitance (comecon) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
council for mutual economic assitance (comecon) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm council for mutual economic assitance (comecon) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của council for mutual economic assitance (comecon).
Từ điển Anh Việt
Council for Mutual economic Assitance (Comecon)
(Econ) Hội đồng tương trợ kinh tế.
+ Là một Hội đồng liên chính phủ được thành lập theo sự thoả thuận vào năm 1949 giữa Bungary, Tiệp Khắc, Hungary, Balan, Rumani và Liên Xô. Mục đích là tăng cường sự phát triển kinh tế và sự hội nhập của các nứơc thành viên. Hội đồng nay tan rã vào tháng 2/1991. Xem PLANNED ECONOMY, TRANSFERABLE ROUBLE.
Từ liên quan
- council
- councillor
- councilman
- council tax
- council-hall
- councilwoman
- council board
- council table
- councilorship
- council bluffs
- council member
- councillorship
- council chamber
- council-chamber
- council of state
- council of trade
- council of trent
- council of europe
- council of people
- council of vienne
- council of ephesus
- council of chalcedon
- council of constance
- council of economic advisers
- council of economic advisors
- council of arab economic unity
- council for mutual economic aid
- council on environmental policy
- council of basel-ferrara-florence
- council of economic advisors (eca).
- council for mutual economic assistance
- council of hotel and restaurant trainers
- council for mutual economic assitance (comecon)