corporate capitalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corporate capitalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corporate capitalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corporate capitalism.

Từ điển Anh Việt

  • Corporate capitalism

    (Econ) Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.

    + Một quan điểm đương thời về các nền kinh tế phát triển phương Tây, trong đó khu vực sản xuất do các công ty lớn thống trị mà đặc điểm các công ty này là sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý. Xem MANAGERIAL THEORIES OF THE FIRM.