consign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consign.

Từ điển Anh Việt

  • consign

    /kən'sain/

    * ngoại động từ

    gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán

    uỷ thác, ký thác; giao phó

    to consign a child to his uncle's care: giao phó con cho chú nuôi

  • consign

    (toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consign

    * kinh tế

    giao phó

    gửi

    gửi bán (hàng hóa)

    gửi chở

    gửi giữ

    gửi tiền

    ký mại

    ký thác

    ký thụ

    phó thác

    ủy thác

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gửi đi hàng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consign

    commit forever; commit irrevocably

    give over to another for care or safekeeping

    consign your baggage

    Synonyms: charge

    send to an address