consignable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consignable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consignable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consignable.
Từ điển Anh Việt
consignable
xem consign
consignable
xem consign
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.