consignation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consignation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consignation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consignation.

Từ điển Anh Việt

  • consignation

    /,kɔnsai'neiʃn/

    * danh từ

    sự gửi; sự gửi (hàng) để bán

    to the consignation of Mr. X: gửi cho ông X

    tiền gửi ngân hàng

    sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consignation

    * kinh tế

    tiền gửi ngân hàng