consignor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consignor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consignor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consignor.
Từ điển Anh Việt
consignor
/kən'sainə/ (consignor) /kən'sainə/
* danh từ
người gửi, người gửi hàng gửi để bán
consignor
người gửi hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consignor
* kinh tế
người gửi bán
người gửi hàng
* kỹ thuật
người gửi hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consignor
Similar:
consigner: the person who delivers over or commits merchandise