condemning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condemning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condemning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condemning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condemning
Similar:
condemn: express strong disapproval of
We condemn the racism in South Africa
These ideas were reprobated
Synonyms: reprobate, decry, objurgate, excoriate
condemn: declare or judge unfit for use or habitation
The building was condemned by the inspector
condemn: compel or force into a particular state or activity
His devotion to his sick wife condemned him to a lonely existence
condemn: demonstrate the guilt of (someone)
Her strange behavior condemned her
sentence: pronounce a sentence on (somebody) in a court of law
He was condemned to ten years in prison
condemn: appropriate (property) for public use
the county condemned the land to build a highway
condemnatory: containing or imposing condemnation or censure
a condemnatory decree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).