condemnatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condemnatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condemnatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condemnatory.
Từ điển Anh Việt
condemnatory
xem condemn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condemnatory
containing or imposing condemnation or censure
a condemnatory decree
Synonyms: condemning