colloid clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colloid clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloid clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloid clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colloid clay
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sét keo
Từ liên quan
- colloid
- colloids
- colloidal
- colloidally
- colloid clay
- colloid mill
- colloidal gel
- colloidal mud
- colloidophagy
- colloidal clay
- colloidal part
- colloid systems
- colloidal grout
- colloidal metal
- colloidal phase
- colloidal state
- colloidparticle
- colloid solution
- colloidal silica
- colloidal system
- colloidal crystal
- colloidal setting
- colloidal sulphur
- colloidal systems
- colloidal graphite
- colloidal material
- colloidal movement
- colloidal particle
- colloidal solution
- colloid electrolyte
- colloidal chemistry
- colloidal lubricant
- colloidal structure
- colloidal dispersion
- colloidal impurities
- colloidal suspension
- colloid disperse system