colloidophagy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colloidophagy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloidophagy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloidophagy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colloidophagy

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tiêu chất keo