coded sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coded sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coded sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coded sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coded sequence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi mã hóa