coded document nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coded document nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coded document giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coded document.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coded document

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tài liệu được mã

    toán & tin:

    tài liệu mã hóa