coded information in the time domain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coded information in the time domain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coded information in the time domain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coded information in the time domain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coded information in the time domain

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông tin được mã hóa trong đômên thời gian

    thông tin được mã hóa trong miền thời gian