coded overlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coded overlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coded overlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coded overlay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coded overlay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lớp phủ được mã hóa