coded image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coded image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coded image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coded image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coded image

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ảnh được mã hóa

    hình ảnh được mã hóa

    điện tử & viễn thông:

    ảnh mã