clock watcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clock watcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clock watcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clock watcher.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clock watcher

    a worker preoccupied with the arrival of quitting time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).