clocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clocks.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clocks

    Similar:

    redstem storksbill: European weed naturalized in southwestern United States and Mexico having reddish decumbent stems with small fernlike leaves and small deep reddish-lavender flowers followed by slender fruits that stick straight up; often grown for forage

    Synonyms: alfilaria, alfileria, filaree, filaria, pin grass, pin clover, Erodium cicutarium

    clock: a timepiece that shows the time of day

    clock: measure the time or duration of an event or action or the person who performs an action in a certain period of time

    he clocked the runners

    Synonyms: time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).