clocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clocking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clocking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clocking.
Từ điển Anh Việt
clocking
/'klɔkiɳ/
* tính từ
ấp (gà)
clocking
(Tech) đo thời gian; xác định đồng bộ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clocking
* kỹ thuật
sự định thời
toán & tin:
đếm thời gian
sự tạo xung nhịp
ô tô:
khóa cửa trung tâm
đo lường & điều khiển:
sự giữ nhịp