clock tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clock tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clock tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clock tower.

Từ điển Anh Việt

  • clock tower

    * danh từ

    tháp đồng hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clock tower

    a tower with a large clock visible high up on an outside face